Bộ Trùng (虫)
Kanji: | 虫偏 mushihen |
---|---|
Bính âm: | chóng |
Bạch thoại tự: | húi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chung4, wai2 |
Hangul: | 벌레 beolle |
Wade–Giles: | ch'ung2 |
Hán-Việt: | trùng, hủy |
Việt bính: | cung4, wai2 |
Hán-Hàn: | 훼 hwe |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄥˊ |
Kana: | キ, むし ki, mushi |